Thi Công Mái Tôn Đông Á Tại TPHCM 2025 – Báo Giá, Quy Trình & Giải Pháp Tối Ưu
Đang cân nhắc lợp mái tôn Đông Á cho nhà ở hoặc nhà xưởng tại TPHCM? Bài viết này tổng hợp tất cả những gì bạn cần: báo giá cập nhật 2025, cách chọn độ dày – mẫu sóng – lớp phủ, quy trình 9 bước thi công chuẩn kỹ thuật, mẹo tối ưu chi phí theo diện tích và độ dốc, cũng như các lưu ý chống nóng – chống dột – giảm ồn phù hợp khí hậu Sài Gòn.
📞 Gọi ngay 0931.188.857 — Nhận báo giá trọn gói
Tổng quan về tôn Đông Á và lý do phù hợp với công trình tại TPHCM
Tôn Đông Á là thương hiệu tôn mạ kẽm, mạ lạnh, mạ màu uy tín, nổi bật về độ bền lớp phủ, khả năng chống ăn mòn và ổn định màu. Với khí hậu TPHCM nắng gắt – mưa lớn, không khí ẩm và có môi trường hơi muối nhẹ ở các khu vực ven sông/kênh rạch, lựa chọn tôn có lớp phủ hợp kim nhôm kẽm và sơn tĩnh điện chất lượng là yếu tố quyết định tuổi thọ mái.
- Độ bền cao, chống phai màu tốt nhờ lớp sơn tiêu chuẩn.
- Mẫu mã đa dạng: tôn sóng tròn, sóng vuông, cliplock, seamlock.
- Có dòng tôn cách nhiệt PU/EPS phù hợp nhà ở – showroom – nhà xưởng.
Các dòng tôn Đông Á phổ biến dùng cho mái tại TPHCM
Tôn mạ màu (Colorbond)
Bề mặt sơn bền màu, chống tia UV, phù hợp nhà ở, nhà phố, công trình thương mại cần thẩm mỹ. Độ dày tôn thông dụng 0.35–0.50mm.
Tôn lạnh (AZ – nhôm kẽm)
Phản xạ nhiệt tốt, ít bị rỉ sét, tối ưu cho công trình cần tuổi thọ cao; có bản cliplock hạn chế vít xuyên tôn, giảm nguy cơ dột tại vị trí bắt vít.
Tôn cách nhiệt PU/EPS 3 lớp
Kết cấu Tôn – Lõi cách nhiệt (PU/EPS) – Lớp bạc/giấy/PVC, giúp giảm nóng 5–10°C và giảm ồn mưa. Phù hợp nhà ở, văn phòng, shophouse, kho mát.
Tôn seamlock/cliplock
Hệ mái không lộ vít, khóa mí dọc, chịu gió bão tốt, khoảng vượt lớn, ít mối nối & thẩm mỹ “phẳng”. Phù hợp nhà xưởng, mái cong – mái đứng.

Bảng giá thi công mái tôn Đông Á tại TPHCM 2025 (tham khảo)
Đơn giá phụ thuộc dòng tôn, độ dày, kiểu mái, diện tích, chiều cao thi công và yêu cầu phụ kiện. Bảng dưới đây là mức tham khảo trọn gói vật tư + nhân công lợp:
Hạng mục | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m²) | Bảo hành |
---|---|---|---|
Tôn Đông Á mạ màu (sóng vuông/tròn) | 0.40 – 0.50 | 240.000 – 310.000 | 7–12 năm |
Tôn Đông Á lạnh AZ (phản xạ nhiệt tốt) | 0.45 – 0.55 | 260.000 – 340.000 | 10–15 năm |
Tôn Đông Á cách nhiệt PU/EPS 3 lớp | 0.40 – 0.50 (lớp tôn) | 320.000 – 420.000 | 10–15 năm |
Hệ mái seamlock/cliplock (không lộ vít) | 0.45 – 0.55 | 370.000 – 520.000 | 12–20 năm |
Lưu ý: Báo giá đã bao gồm tôn mái, phụ kiện cơ bản, nhân công lợp. Chưa gồm khung kèo/xà gồ (nếu làm mới), thi công độ khó đặc biệt, ống khói – giếng trời, ốp trần… Liên hệ để được dự toán chính xác theo bản vẽ.
📞 Nhận báo giá chi tiết theo diện tích & bản vẽ
Cách chọn độ dày, bước sóng, màu sơn cho từng loại công trình
Nhà ở, nhà phố
Ưu tiên tôn mạ màu 0.40–0.45mm hoặc tôn PU 3 lớp để giảm nóng và giảm ồn; chọn màu sáng (xanh ngọc, ghi sáng) giúp phản xạ nhiệt tốt hơn.
Nhà xưởng, kho vận
Chọn tôn lạnh AZ 0.45–0.55mm, hệ seamlock/cliplock cho mái có khẩu độ lớn, yêu cầu chống dột lâu dài và chịu gió cao; bổ sung đỉnh mái thông gió và giếng trời tôn lấy sáng.
Công trình ven kênh rạch/ẩm mặn
Ưu tiên lớp phủ dày (AZ150 trở lên nếu có) và phụ kiện inox/nhôm, sơn phủ bảo vệ mép cắt; định kỳ rửa mái để giảm muối bám.
Quy trình thi công chuẩn kỹ thuật (9 bước)
- Khảo sát và đo đạc mái: độ dốc, thoát nước, điểm xuyên mái.
- Tư vấn vật liệu: dòng tôn, độ dày, màu, phụ kiện đồng bộ.
- Báo giá – hợp đồng – tiến độ & biện pháp thi công.
- Gia công khung kèo/xà gồ (nếu làm mới), kiểm tra liên kết.
- Xử lý bề mặt tiếp xúc: sơn chống rỉ, keo bịt mối nối cần thiết.
- Lợp tôn theo hướng gió chính, chồng mí theo tiêu chuẩn (sóng dọc ≥ 1 sóng; mí ngang ≥ 200–250mm tuỳ độ dốc).
- Bắt vít đúng quy cách: dùng vít tự khoan có long đền cao su EPDM, bắn trên sóng hoặc chân sóng tuỳ profile nhà sản xuất.
- Lắp phụ kiện: úp nóc, diềm, phào, nẹp mí, máng xối, downpipe.
- Kiểm tra nước thử, vệ sinh bàn giao, kích hoạt bảo hành.
Các tiêu chí kỹ thuật quan trọng để mái bền – mát – không dột
- Độ dốc mái: ≥ 10% cho tôn lộ vít; cliplock/seamlock có thể thấp hơn nhưng phải theo khuyến nghị profile.
- Khoảng xà gồ: 700–1200mm tuỳ độ dày tôn và tải trọng gió; mái xưởng thường 900–1000mm.
- Số vít/m²: 6–10 vít tuỳ vùng gió và sóng tôn; tăng vít tại mép biên, đỉnh mái.
- Giãn nở nhiệt: Bố trí khe co giãn/đệm trượt cho mái dài > 40m, hạn chế cong vênh.
- Chống đọng sương: Dán màng chống ngưng tụ hoặc dùng tôn PU, tăng thông gió đỉnh mái.
- Thoát nước: Máng xối đủ khẩu độ, ống xả bố trí mỗi 8–12m; tránh dồn nước tại góc thấp.
Mẹo tối ưu chi phí khi thi công tôn Đông Á
- Diện tích > 80–100m² thường có đơn giá/m² tốt hơn (tối ưu vận chuyển – set up).
- Chọn độ dày vừa đủ: nhà ở 0.40–0.45mm; xưởng 0.45–0.55mm.
- Dùng profile phổ biến để dễ thay lá về sau; hạn chế đặt mẫu quá đặc thù.
- Kết hợp tôn lấy sáng 5–10% diện tích để giảm đèn ban ngày, tiết kiệm điện.
Bộ phụ kiện đồng bộ giúp mái bền lâu
Úp nóc, diềm mái, phào tường, nẹp mí, máng xối, ống thoát, lưới chắn rác, vít tự khoan inox/EPDM, keo butyl cho mí ngang, băng keo foam cho úp nóc. Phụ kiện đồng bộ màu sẽ tăng thẩm mỹ và hạn chế rò rỉ tại nút giao.
Minh hoạ thực tế & hình ảnh công trình
📞 Tư vấn chọn tôn Đông Á phù hợp công trình của bạn
Dự toán nhanh: công thức ước tính chi phí theo m²
Chi phí ≈ (Đơn giá tôn/m² × Diện tích mái) + Phụ kiện + Nhân công + Vận chuyển + (Khung kèo nếu làm mới)
- Nhà ở 60m², tôn PU Đông Á 0.45mm: 60 × ~380.000 = ~22.8 triệu (chưa tính máng xối/khung mới).
- Nhà xưởng 400m², tôn AZ 0.55 cliplock: 400 × ~470.000 = ~188 triệu (chưa tính xà gồ/hệ thông gió).
Những lỗi thường gặp và cách tránh
- Độ dốc quá thấp với tôn lộ vít → tăng rủi ro dột mí ngang. Khuyến nghị ≥ 10%.
- Bắn vít quá căng làm biến dạng sóng tôn → rách long đền EPDM. Siết vừa tay, kiểm tra đồng đều.
- Chồng mí ngắn (< 200mm): dễ bị hắt ngược khi gió lớn. Dùng keo butyl cho mí ngang dài.
- Bỏ qua thông gió: mái tích nhiệt – đọng sương → ố trần. Bổ sung đỉnh mái thông gió/giếng trời.
Bảo hành – bảo trì & lịch vệ sinh mái
Phú Lộc bảo hành chống dột lắp đặt 2–5 năm (tuỳ hạng mục), vật liệu theo chính sách Đông Á (7–20 năm theo dòng). Khuyến nghị vệ sinh mái 6–12 tháng/lần, kiểm tra vít – úp nóc – máng xối trước và sau mùa mưa.
Phú Lộc thi công tôn Đông Á: cam kết & khác biệt
- Vật tư chính hãng, hóa đơn – CO/CQ rõ ràng.
- Đội thi công chuyên tôn cliplock/seamlock khẩu độ lớn.
- Quy trình an toàn, biện pháp chống dột ngay từ thiết kế chi tiết nút giao.
- Báo giá minh bạch, tối ưu theo diện tích thực – không phát sinh.
📞 Gọi 0931.188.857 — Gửi bản vẽ nhận báo giá trong ngày
Internal link hữu ích
- Thi công mái tôn tại TPHCM (Danh mục chính)
- Báo giá mái tôn TPHCM 2025 (Tổng hợp)
- Quy trình thi công đạt chuẩn
- Thay tôn mái nhà TPHCM
- Thi công mái tôn nhà xưởng
Câu hỏi thường gặp
Tôn Đông Á 0.40 hay 0.45mm phù hợp nhà ở?
Nếu mái nhỏ, ít gió, 0.40mm là đủ kinh tế; nhà mái rộng, gió lớn nên chọn 0.45mm cho chắc chắn, đằm mái.
Mái xưởng nên dùng lộ vít hay cliplock?
Nếu ưu tiên chống dột lâu dài, khẩu độ lớn và thẩm mỹ phẳng, cliplock/seamlock là lựa chọn tốt; chi phí cao hơn nhưng hiệu quả bền vững.
Có nên dùng tôn PU 3 lớp cho nhà phố?
Rất nên nếu yêu cầu chống nóng – giảm ồn; kết hợp trần thạch cao sẽ đạt hiệu quả cách âm/nhiệt tốt hơn.
📞 Tra cứu tồn kho & lịch thi công — 0931.188.857
Đăng ký khảo sát & báo giá
Gửi cho Phú Lộc thông tin địa chỉ, diện tích ước tính, ảnh hiện trạng, yêu cầu về dòng tôn/độ dày/màu. Kỹ thuật sẽ khảo sát thực tế, lên phương án tiết kiệm vật tư, bố trí xà gồ hợp lý và báo giá trọn gói minh bạch.
📞 Gọi ngay 0931.188.857 — Nhận tư vấn & lịch khảo sát miễn phí