Bảng giá làm mái tôn trọn gói theo m2 tại TPHCM (2025) dao động phổ biến từ 220.000đ đến 400.000đ/m² tùy loại tôn, vật tư, cấu kiện khung kèo và yêu cầu thi công. Báo giá trọn gói bao gồm vật tư chính (tôn/màng PU/khung), phụ kiện (vít, gioăng), nhân công, vận chuyển trong nội thành và bảo hành công trình
📞 Gọi ngay 0931.188.857 — Nhận báo giá trọn gói
- Bảng giá tham khảo theo loại tôn
- Phân tích cấu thành chi phí
- Báo giá mẫu theo diện tích (ví dụ)
- Quy trình thi công trọn gói
- So sánh các phương án tiết kiệm chi phí
- Ảnh minh họa & alt text
- FAQ
1. Bảng giá làm mái tôn trọn gói theo m2 (Tham khảo — 2025)
Bảng giá dưới đây là giá tham khảo dành cho thị trường TPHCM, đã bao gồm vật tư chính, nhân công tiêu chuẩn, phụ kiện cơ bản và vận chuyển nội thành. Giá chính xác sẽ phụ thuộc khảo sát thực tế (độ phức tạp, tháo dỡ mái cũ, gia cố khung, lưới an toàn...)
Loại dịch vụ | Mô tả | Đơn giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|
Làm mái tôn cán sóng (tôn thường) | Tôn kẽm/Colorbond đơn lớp, không có lớp cách nhiệt | 220.000 – 260.000 |
Làm mái tôn lạnh (tôn lạnh mạ màu) | Tôn lạnh mạ màu, phù hợp nhà dân, mái phụ | 260.000 – 300.000 |
Làm mái tôn PU (mái tôn cách nhiệt) | Tôn + lớp PU cách nhiệt (áp dụng cho nhà phố, phòng máy) | 320.000 – 400.000 |
Làm mái tôn trọn gói + cải tạo khung | Bao gồm gia cố khung, thay xà gồ, sơn chống rỉ | 350.000 – 480.000 |
Lưu ý: Mức giá thấp nhất áp dụng cho công trình có mặt bằng thi công thuận lợi, không tháo dỡ mái cũ và không cần gia cố khung. Công trình nhiều cấp, nhiều góc và yêu cầu xử lý chống dột chuyên sâu sẽ có giá cao hơn.
2. Phân tích chi tiết cấu thành giá (breakdown)
Để đánh giá báo giá một cách chính xác, bạn cần hiểu từng thành phần chi phí:
2.1 Vật tư chính
Tôn: là chi phí lớn nhất trong vật tư chính. Hiện nay có nhiều loại: tôn mạ kẽm, tôn lạnh mạ màu (Colorbond / tôn công nghiệp), tôn cách nhiệt PU. Giá tôn phụ thuộc thương hiệu, độ dày (mm) và lớp phủ chống oxy hóa.
2.2 Phụ kiện
Gồm vít tự khoan, gioăng EPDM chống thấm, nẹp, máng xối, keo silicone chuyên dụng. Chi phí phụ kiện chiếm khoảng 8–12% tổng vật tư.
2.3 Khung & xà gồ
Nhiều công trình cần gia cố xà gồ hoặc thay khung sắt thép mới (sơn chống rỉ). Nếu khung còn tốt, chi phí sẽ giảm đáng kể. Ngược lại, thay khung sẽ làm tăng chi phí ước tính.
2.4 Nhân công
Nhân công bao gồm đội lắp tôn, thợ khung, thợ hoàn thiện và giám sát. Ở TPHCM, nhân công chiếm khoảng 20–30% tổng giá trị hợp đồng (tùy mức lương và tiến độ).
2.5 Vận chuyển và thiết bị nâng
Nếu công trình nội thành có giao thông phức tạp hoặc cần xe cẩu nâng vật liệu lên tầng cao, chi phí sẽ tăng. Khoản này thường được báo riêng hoặc tính vào chi phí phát sinh.
2.6 Chi phí phát sinh dự phòng
Nên dự trù 5–10% tổng ngân sách cho các phát sinh như xử lý dột, thay gối đỡ, hoặc xử lý nền mái cũ.
3. Báo giá mẫu theo diện tích (ví dụ & tính toán đơn giản)
Dưới đây là ví dụ ước tính chi phí trọn gói cho một số diện tích tiêu biểu, dùng mức giá trung bình trong bảng trên.
Diện tích | Đơn giá áp dụng | Tổng dự kiến |
---|---|---|
100 m² (nhà dân) | 320.000 | 32.000.000 VNĐ |
200 m² (nhà phố) | 300.000 | 60.000.000 VNĐ |
500 m² (nhà xưởng nhỏ) | 290.000 | 145.000.000 VNĐ |
Ghi chú: Trên là ước tính nhanh; liên hệ để nhận báo giá chi tiết theo bản vẽ/khảo sát.
4. Quy trình thi công mái tôn trọn gói (chi tiết từng bước)
- Tiếp nhận yêu cầu & khảo sát: Kiểm tra hiện trạng, chụp hình, đo đạc, lập biên bản khảo sát.
- Lập phương án & báo giá: Báo giá chi tiết theo từng hạng mục, điều kiện thi công và thời gian hoàn thành.
- Ký hợp đồng & đặt cọc: Hợp đồng nêu rõ vật liệu, tiến độ, bảo hành và trách nhiệm hai bên.
- Chuẩn bị vật tư: Phần vật tư chính và phụ kiện được kiểm tra chất lượng trước khi vận chuyển.
- Thi công gia cố khung (nếu cần): Thay xà gồ, gia công khung thép, sơn chống rỉ.
- Lợp tôn & hoàn thiện: Lợp tôn đúng kỹ thuật, xử lý mối nối, gắn máng xối, nẹp rìa.
- Kiểm tra chống dột & nghiệm thu: Kiểm tra toàn bộ mối nối, chạy thử nước hoặc nghiệm thu bằng mắt trong mưa.
- Bàn giao & hướng dẫn bảo trì: Bàn giao biên bản nghiệm thu, hướng dẫn cách bảo trì và lịch kiểm tra định kỳ.
- Bảo hành & hỗ trợ sau thi công: Cam kết xử lý khi có sự cố theo điều khoản hợp đồng.
5. So sánh nhanh: Tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng
Nhiều chủ đầu tư muốn tối ưu chi phí. Dưới đây là vài phương án cân nhắc:
- Chọn tôn lạnh mạ màu cho phần mái không cần cách nhiệt — giảm giá so với PU nhưng vẫn bền hơn tôn kẽm thông thường.
- Giữ lại khung xà gồ nếu còn đủ điều kiện — tiết kiệm tiền thay khung.
- Mua vật tư với khối lượng lớn (nhiều công trình hoặc mua theo đợt) để được giá sỉ.
- Thi công theo mùa ít bão — tránh phát sinh do thời tiết xấu.
7. Liên kết
- Báo giá thi công mái tôn PU
- Quy trình thi công mái tôn đạt chuẩn
- Thi công mái tôn chống nóng hiệu quả
8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
8.1 Làm mái tôn trọn gói bao gồm những gì?
Thông thường gồm: vật tư chính (tôn), phụ kiện (vít, gioăng), khung xà gồ (nếu cần), nhân công, vận chuyển nội thành và nghiệm thu. Mỗi nhà thầu có thể có điều khoản chi tiết khác nhau — yêu cầu hợp đồng rõ ràng.
8.2 Tôi cần chuẩn bị gì trước khi đội thi công đến?
Chuẩn bị mặt bằng, dọn đồ đạc phòng dưới mái, đảm bảo an toàn lao động tại hiện trường, thông báo hàng xóm nếu có tiếng ồn. Nếu cần tháo dỡ mái cũ, hãy xin phép nếu liên quan đến phần sở hữu chung.
8.3 Tôi có thể nhận báo giá chi tiết không qua zalo/điện thoại?
Có, Phú Lộc hỗ trợ báo giá sơ bộ qua zalo/điện thoại, tuy nhiên báo giá chính xác cần khảo sát thực tế hoặc bản vẽ kỹ thuật.
9. Gọi nhận báo giá & khảo sát miễn phí
Nếu bạn muốn báo giá chính xác theo bản vẽ hoặc khảo sát thực tế, liên hệ ngay đội thi công của chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng.
📞 Gọi ngay 0931.188.857 — Khảo sát & báo giá miễn phí
Hoặc bạn có thể gửi bản vẽ và yêu cầu chi tiết qua email hoặc form liên hệ trên trang /thi-cong-mai-ton.
Bài viết này được soạn để phục vụ chiến lược SEO SILO cho danh mục Thi công mái tôn tại TPHCM. Nếu cần, mình sẽ cung cấp thêm phiên bản ngắn (200–300 chữ) để dùng cho đoạn trích Google AI Overview khác hoặc tạo FAQ schema độc lập.
Cơ Khí Xây Dựng Phú Lộc — Hotline: 0931.188.857