Báo Giá Mái Tôn Tại TPHCM 2025 – Trọn Gói Thi Công Uy Tín & Giá Rẻ

Chào mừng bạn đến với CƠ KHÍ XÂY DỰNG PHÚ LỘC !
Hotline: 0931 188 857
logo
Báo Giá Mái Tôn Tại TPHCM 2025 – Trọn Gói Thi Công Uy Tín & Giá Rẻ
28/08/2025 11:32 AM 167 Lượt xem

    Báo Giá Mái Tôn Tại TPHCM 2025 — Trọn Gói Thi Công Uy Tín & Giá Rẻ

    Tóm tắt nhanh: Bài viết cập nhật báo giá mái tôn trọn gói tại TP.HCM năm 2025, phân tích chi tiết chi phí theo loại vật liệu (tôn lạnh, tôn PU, tôn giả ngói, polycarbonate lấy sáng...), cấu thành chi phí, các yếu tố ảnh hưởng giá, quy trình thi công chuẩn, case-study thực tế và hướng dẫn cách chọn nhà thầu để tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.

    Giới thiệu: Vì sao báo giá mái tôn năm 2025 quan trọng với chủ công trình?

    Thị trường vật liệu xây dựng và nhân công liên tục biến động — đặc biệt là vùng đô thị lớn như TP.HCM. Việc nắm bắt báo giá mái tôn cập nhật giúp chủ nhà, chủ xưởng dự toán chính xác, tránh rơi vào tình trạng phát sinh chi phí và chọn sai loại vật liệu. Trong bài viết này, chúng tôi trình bày một cách hệ thống mọi yếu tố bạn cần biết trước khi quyết định làm mái tôn trong năm 2025.

    Tổng quan về các loại tôn phổ biến và phạm vi ứng dụng

    Tôn lạnh (tôn mạ màu)

    Tôn lạnh (mạ màu) là loại tôn phổ biến nhất do giá thành hợp lý, mẫu mã đa dạng và dễ thi công. Thường dùng cho nhà ở, mái phụ, mái hiên. Ưu điểm: chi phí thấp, nhẹ, dễ lắp. Nhược điểm: không có lớp cách nhiệt, tiếng ồn cao khi mưa và dẫn nhiệt mạnh.

    📞 Gọi ngay 0931.188.857 — Nhận báo giá trọn gói

    Tôn PU (cách nhiệt)

    Tôn PU là tôn có lõi polyurethane (PU) cách nhiệt giữa hai lớp tôn hoặc một lớp tôn và một lớp áo bảo vệ. Rất phù hợp cho khí hậu nóng ẩm như TP.HCM nhờ khả năng cách nhiệt, giảm ồn, tuổi thọ tốt. Giá cao hơn tôn lạnh nhưng mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng lâu dài.

    Tôn giả ngói

    Tôn giả ngói mô phỏng hình dáng ngói truyền thống nhưng làm từ tôn mạ màu, có lớp sơn chuyên dụng. Phù hợp cho nhu cầu thẩm mỹ cao như nhà phố, villa. Giá cao hơn đáng kể so với tôn sóng thông thường.

    Polycarbonate / tôn lấy sáng

    Vật liệu lấy sáng như polycarbonate sử dụng để lấy sáng tự nhiên cho sân thượng, mái che, nhà xe. Có khả năng truyền sáng tốt, giúp giảm chi phí điện chiếu sáng ban ngày, nhưng không cách nhiệt như PU (cần kết hợp giải pháp cách nhiệt nếu yêu cầu).

    Phân tích thị trường & xu hướng giá năm 2025

    Năm 2025, giá nguyên vật liệu chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố: biến động giá thép và mạ kẽm, chi phí vận chuyển, tỷ giá nhập khẩu (đối với vật liệu nhập khẩu), và chi phí nhân công tại TP.HCM. Đồng thời, nhu cầu nâng cấp chống nóng, chống ồn tăng lên làm cho các dòng tôn PU và tôn cách âm được hỏi mua nhiều hơn, kéo giá tại phân khúc này có xu hướng ổn định hoặc tăng nhẹ so với tôn lạnh.

    Bảng giá tham khảo trọn gói theo m² (cập nhật 2025)

    Dưới đây là bảng giá tham khảo trọn gói (vật tư + nhân công + phụ kiện cơ bản + vận chuyển nội thành). Giá thực tế có thể thay đổi tùy điều kiện công trình.

    Loại mái tôn Khoảng giá (VNĐ/m²) Ghi chú
    Tôn lạnh mạ màu (tôn kẽm/galvalume) 220.000 – 300.000 Phổ thông, kinh tế
    Tôn PU cách nhiệt 320.000 – 400.000 Cách nhiệt & giảm ồn
    Tôn giả ngói 600.000 – 900.000 Ưa thẩm mỹ, chi phí cao
    Polycarbonate lấy sáng 380.000 – 520.000 Dùng cho khoảng lấy sáng

    Chi tiết cấu thành đơn giá — Phân tích sâu

    📞 Gọi ngay 0931.188.857 — Nhận báo giá trọn gói

    Vật tư chính

    Vật tư chính gồm tôn (m2), lớp PU/EPS/rockwool (nếu có), khung xà gồ (sắt hộp hoặc thép C/Z), máng xối, nẹp, vít tự khoan, gioăng chống thấm. Giá vật tư chiếm 50–65% tổng chi phí tùy loại.

    Nhân công

    Nhân công tại TP.HCM thường chiếm 20–30% hợp đồng. Yếu tố ảnh hưởng: độ khó công trình (cao tầng, nhiều cấp mái), yêu cầu an toàn, thời gian thi công gấp.

    Vận chuyển & thiết bị

    Vận chuyển vật liệu nặng đến công trình và thiết bị nâng (xe cẩu, giàn giáo) sẽ phát sinh thêm. Với công trình phố hẹp, cần phát sinh chi phí nâng lên tầng trên hoặc sử dụng phương án tạm bợ để đưa vật liệu lên.

    Chi phí phát sinh

    Tháo dỡ mái cũ, xử lý khung bị mục, gia cố xà gồ, hệ thống thoát nước, sửa chữa sàn mái — là các khoản phát sinh phổ biến. Luôn dự phòng 5–10% tổng hợp đồng cho các trường hợp này.

    Báo giá mẫu theo tình huống thực tế — Bảng tính chi tiết

    Dưới đây là mẫu tính chi phí chi tiết cho một số kịch bản công trình thực tế để bạn tham khảo.

    Kịch bản A — Nhà dân 100 m², tôn lạnh

    Vật tư: tôn lạnh 0.45mm, vít, gioăng, nẹp, máng xối: ~ 18.000.000 VNĐ
    Nhân công: lắp đặt 2–3 thợ trong 2 ngày: ~ 6.000.000 VNĐ
    Vận chuyển & thiết bị: ~ 1.000.000 VNĐ
    Tổng dự kiến: ~ 25.000.000 – 30.000.000 VNĐ

    Kịch bản B — Nhà dân 100 m², tôn PU

    Vật tư: tôn PU (bao gồm lớp PU) chất lượng trung bình: ~ 28.000.000 VNĐ
    Nhân công: ~ 7.000.000 VNĐ
    Vận chuyển & thiết bị: ~ 2.000.000 VNĐ
    Tổng dự kiến: ~ 36.000.000 – 40.000.000 VNĐ

    Kịch bản C — Nhà xưởng 500 m², tôn PU hoặc Rockwool

    Vật tư: tôn PU/rockwool cao cấp: ~ 150.000.000 VNĐ
    Nhân công & khung: gia cố xà gồ, thi công: ~ 40.000.000 VNĐ
    Thiết bị & vận chuyển: ~ 10.000.000 VNĐ
    Tổng dự kiến: ~ 200.000.000 VNĐ (tùy điều kiện)

    So sánh chi phí theo năm: 2024 vs 2025

    Nhiều nhà cung cấp báo rằng giá tôn và chi phí thi công đã tăng nhẹ từ 5–12% so với 2024, do giá nguyên liệu đầu vào và chi phí vận chuyển tăng. Vì vậy, khi lập kế hoạch thi công trong năm 2025 bạn cần dự trù ngân sách cao hơn và đàm phán rõ điều khoản hợp đồng (giá cố định hay điều chỉnh theo biến động vật liệu).

    Tiêu chuẩn kỹ thuật khi lựa chọn tôn — Những thông số cần quan tâm

    Độ dày tôn (mm)

    Độ dày thường là yếu tố quyết định độ bền và khả năng chịu lực. Tôn mặt phổ biến: 0.35mm – 0.5mm. Tôn mặt dày hơn giảm tiếng ồn, bền hơn nhưng tăng chi phí.

    Lớp mạ và sơn bảo vệ

    Chọn tôn có lớp mạ tốt (galvalume/Colorbond) giúp chống gỉ và giữ màu lâu. Các loại sơn chống UV bảo vệ màu sắc trong điều kiện nắng gắt.

    Lõi cách nhiệt (PU, EPS, Rockwool)

    PU cho khả năng cách nhiệt tốt nhất với trọng lượng vừa phải; Rockwool vượt trội về cách âm và chống cháy; EPS có giá rẻ nhưng cách âm kém hơn.

    Quy trình thi công chi tiết (thực hành tốt)

    Để đạt chất lượng cao và tránh phát sinh, quy trình thi công nên tuân theo các bước chuẩn hóa:

    Khảo sát & lập phương án

    Khảo sát hiện trạng, đo đạc, xác định khung, kiểm tra kết cấu chịu lực. Lập phương án thi công và bảng khối lượng vật tư.

    Chuẩn bị vật tư & bảo quản

    Vật tư cần được kiểm tra chất lượng trước khi lên công trình; bảo quản tránh ẩm ướt, bẻ cong, trầy sơn.

    Gia cố khung & lắp xà gồ

    Gia cố khung, lắp đặt xà gồ đúng khoảng cách tiêu chuẩn theo loại tôn để đảm bảo không võng, không kêu khi gió bão.

    Lắp đặt tôn & hoàn thiện

    Lắp tôn đúng chiều, sử dụng vít và gioăng chống thấm chuyên dụng; xử lý mối nối, nẹp, máng xối và các điểm quan trọng như chỗ thủng, nơi tiếp giáp với tường.

    Nghiệm thu & bàn giao

    Kiểm tra toàn bộ mối nối, thử nghiệm chống dột (có thể thực hiện test nước), lập biên bản nghiệm thu và hướng dẫn cách bảo trì cho chủ đầu tư.

    Bảo trì & tuổi thọ — Hướng dẫn tối ưu

    Để mái tôn bền đẹp và hoạt động đúng chức năng, bảo trì định kỳ là cần thiết:

    • Kiểm tra và siết lại vít sau 6–12 tháng.
    • Vệ sinh rác trên mái và máng xối để tránh ứ đọng nước.
    • Quan sát và xử lý sớm vết rỉ sét, vết nứt ở chỗ nối.
    • Thực hiện bảo dưỡng lớp phủ (sơn) khi cần để duy trì thẩm mỹ và chống ăn mòn.

    Cách chọn nhà thầu thi công mái tôn uy tín tại TP.HCM

    Khi chọn nhà thầu, bạn nên lưu ý các tiêu chí sau để tránh rủi ro:

    Kinh nghiệm & dự án thực tế

    Kiểm tra portfolio, hình ảnh thi công thực tế và phản hồi khách hàng. Dự án tương tự giúp bạn đánh giá năng lực thực thi.

    Hợp đồng & điều khoản bảo hành

    Yêu cầu hợp đồng chi tiết: vật liệu, đơn giá, tiến độ, điều khoản bảo hành thi công và vật liệu. Tránh hợp đồng mập mờ dẫn tới phát sinh.

    Chính sách dịch vụ & hậu mãi

    Nhà thầu tốt sẽ có dịch vụ bảo hành rõ ràng, xử lý khi có sự cố nhanh chóng, hỗ trợ hướng dẫn bảo trì cho chủ đầu tư.

    Case study thực tế — Góc nhìn số liệu

    Dưới đây là hai case study được thực hiện bởi đơn vị thi công để minh họa hiệu quả và chi phí thực tế:

    Case study 1 — Nhà phố 120 m², thay mới tôn sang tôn PU

    Mô tả: Tháo dỡ mái tôn cũ, lắp tôn PU 30mm mới, gia cố xà gồ, xử lý thoát nước.
    Kết quả: Giảm nhiệt độ trong phòng áp mái trung bình 6–8°C, giảm chi phí điều hòa ~15% trong mùa nóng; tổng chi phí ~ 48 triệu VNĐ (bao gồm tháo dỡ và hoàn thiện).

    Case study 2 — Nhà xưởng 800 m², lợp tôn Rockwool

    Mô tả: Lắp tôn Rockwool dày 50mm cho khu vực gia công ồn, kết hợp thông gió.
    Kết quả: Giảm ồn trong xưởng, nâng cao hiệu suất lao động; tổng chi phí ~ 420 triệu VNĐ, thời gian thi công 7 ngày.

    So sánh lợi ích chi phí — ROI của việc dùng tôn cách nhiệt

    Đầu tư ban đầu cho tôn PU cao hơn so với tôn lạnh, nhưng lợi ích dài hạn: giảm chi phí điện làm mát, tăng tuổi thọ công trình và nâng cao giá trị tài sản. Với mức tiết kiệm điện 10–20% hàng năm, chủ nhà có thể thu hồi chi phí phần chênh lệch trong vòng 3–7 năm tùy quy mô và mức sử dụng năng lượng.

    Mẹo tiết kiệm chi phí khi làm mái tôn

    • Mua vật tư theo khối lượng lớn hoặc theo hợp đồng công trình để lấy giá sỉ.
    • Giữ lại khung xà gồ nếu còn tốt để tiết kiệm chi phí thay mới.
    • Chọn thời điểm thi công vào mùa khô để tránh delay do mưa và phát sinh thêm chi phí.
    • So sánh ít nhất 3 báo giá chi tiết (không chỉ giá/m²) để thấy rõ khoản mục phát sinh.

    Ảnh minh họa thực tế

    thi công mái tôn PU cho nhà dân tại TPHCM
    Thi công mái tôn PU cho nhà dân tại TPHCM
    lắp đặt mái tôn Rockwool cho nhà xưởng
    Lắp đặt mái tôn Rockwool cho nhà xưởng
    mái polycarbonate lấy sáng cho sân thượng
    Mái polycarbonate lấy sáng cho sân thượng

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    Mái tôn PU có đáng đầu tư hơn tôn lạnh không?

    Nếu bạn ưu tiên chống nóng, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, tôn PU là lựa chọn xứng đáng. Nếu mục tiêu chính là tiết kiệm chi phí ngắn hạn, tôn lạnh vẫn phù hợp.

    Thời gian thi công một mái nhà dân trung bình là bao lâu?

    Trung bình 1–3 ngày cho diện tích 80–150 m² (không bao gồm tháo dỡ và gia cố khung). Công trình phức tạp có thể kéo dài hơn.

    Làm sao để giảm rủi ro phát sinh chi phí?

    Yêu cầu báo giá chi tiết từng khoản mục, điều khoản về phát sinh, và thỏa thuận rõ về tiến độ, bảo hành trước khi ký hợp đồng.

    📞 Gọi ngay 0931.188.857 — Nhận báo giá trọn gói

    Nguồn tham khảo & liên kết nội bộ

    Để biết thêm chi tiết về quy trình thi công và các bài viết chuyên sâu khác trong cùng silo, bạn có thể tham khảo:

    Kết luận

    Việc lựa chọn loại mái tôn phù hợp và lập kế hoạch chi tiết trước khi thi công là yếu tố quyết định đến chi phí và hiệu quả lâu dài. Báo giá trong bài cung cấp khung tham khảo, nhưng để có con số chính xác nhất bạn nên yêu cầu đơn vị thi công khảo sát thực tế. Cơ Khí Xây Dựng Phú Lộc sẵn sàng hỗ trợ tư vấn và khảo sát miễn phí trong nội thành TP.HCM.

    Cơ Khí Xây Dựng Phú Lộc — Hotline: 0931.188.857

    Hotline
    0931 188 857 0931 188 857